Shout out là gì? Năm 2021 thì shout out không chỉ là la hét nữa rồi

Shout out là một cụm động từ tiếng Anh được nhiều người sử dụng hiện nay, nhất là trong khi bộ môn rap đang trở nên ngày càng nổi tiếng tại Việt Nam. Vậy shout out là gì? Hãy cùng BachkhoaWiki tìm hiểu ý nghĩa của cụm động từ này nhé.

Shout out là gì?

Shout out là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa là “la lớn lên”, “hét to lên”.

Tuy nhiên, để trả lời cho câu hỏi “Shout out là gì?” trong lời nói của giới trẻ và cộng đồng hiphop Việt Nam hiện nay thì ta phải phân tích cả 2 phương diện trong tiếng Anh và trong Rap.

shout out là gì

Shout out là gì trong tiếng Anh?

Shout out là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “hét lớn lên”, “la lớn lên”.

Ngoài ra, trong tiếng Anh, khi ai đó nói shout out với người khác, thì đó là một câu để thể hiện sự chào mừng, khen ngợi hoặc thừa nhận công khai hướng về một người hoặc một nhóm người, thường trong các màn trình diễn, ghi âm hoặc phát sóng.

Shout out là gì trong Rap?

Trong khi rap Việt đang lên ngôi, shout out càng được các bạn trẻ Việt Nam sử dụng rộng rãi.

Vậy trong rap, shout out là gì? Shout out được sử dụng như là một câu cửa miệng của các rapper hoặc các MC để khen một hay nhiều người khác đã làm tốt hay như một lời tri ân để cảm ơn đến người khác đã giúp đỡ mình, cống hiến cho công việc.

shout out là gì

Cấu trúc và cách dùng từ shout out là gì?

Shout out có thể dùng như danh từ hoặc động từ trong câu.

Trong trường hợp shout out được sử dụng như một danh từ thì cấu trúc được sử dụng sẽ là:

Chủ ngữ + give (chia động từ theo thì) shout-out to + Vị ngữ

Ví dụ: I want to give a shout-out to my friend, I cannot pass the exam without her help.

Tạm dịch: Tôi muốn gửi lời cảm ơn tới người bạn của tôi, tôi đã không thể vượt qua kỳ thi nếu cô ấy không giúp tôi.

Trong trường hợp shout out được sử dụng như một động từ thì cấu trúc được sử dụng sẽ là:

Chủ ngữ + shout (chia động từ theo thì) out + Vị ngữ

Ví dụ: He shouted out painfully when he was hit by a car.

Tạm dịch: Anh ấy hét lớn một cách đau đớn vì bị một chiếc xe tông.

Ví dụ về cách dùng từ shout out

Trong tiếng Anh, shout out thường được sử dụng với 2 nghĩa hoàn toàn khác nhau:

Ví dụ 1: She shouted out because no one can listen to her.

Tạm dịch: Cô ấy hét lên vì không ai nghe thấy cô ấy nói.

Ở đây shout được dùng làm động từ.

shout out là gì

Ví dụ 2: When he received the award, he gave a shout-out to his crew that contributed a lot to his song.

Tạm dịch: Khi nhận được giải thưởng, anh ấy đã gửi lời cảm ơn đến toàn thể nhân viên đã góp phần tạo nên bài hát của anh ấy.

Ngoài ra, hiện nay, nhiều bạn trẻ cũng sử dụng shout-out trong tiếng Việt với ý nghĩa là cảm ơn đến những người đã làm tốt, những người giúp đỡ họ,…

shout out là gì

Ví dụ 3: Mọi người hãy shout out đến chàng rapper A vì lời rap đậm chất thơ của anh.

Câu này được dùng để kêu gọi mọi người khen chàng rapper A vì anh ấy có lời rap rất hay và thơ mộng.

shout out là gì

Nhưng hãy nhớ rằng, trong tiếng Việt, từ shout-out có thể sử dụng với những người thân thiết, gần tuổi hay cùng tuổi, chứ không nên sử dụng trong các trường hợp nghiêm túc hay lịch sự vì cụm từ này không phù hợp đâu nhé.

Shout out to là gì?

Khi sử dụng shout out như là một danh từ thì shout out sẽ thường đi chung với to để gửi đến một ai đó. Vì “to” có nghĩa là “đến một người, một vật nào đó”.

Ví dụ: I want to give a shout-out to my friend, Tom.

Tạm dịch: Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến người bạn của tôi, Tom.

Có thể thay thế shout out bằng từ nào?

Shout out có nhiều từ thay thế để dùng trong ngữ cảnh nghiêm túc, lịch sự như:

  • Affirm: xác nhận
  • Announce: thông báo, công bố
  • Declare: tuyên bố
  • Demonstrate: chứng minh
  • Indicate: chỉ ra
  • Profess: bày tỏ
  • Publish: công bố

Xem thêm:

Trên đây là những thông tin giải thích cho câu hỏi “Shout out là gì?”. Các bạn hãy theo dõi BachkhoaWiki để biết thêm nhiều thông tin mới nhất và hữu ích nhé.