Recommend là gì? Các cấu trúc với Recommend trong tiếng Anh

Recommend xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng động từ này. Trong bài viết dưới đây, BachkhoaWiki sẽ giải đáp giúp bạn câu hỏi recommend là gì và cách sử dụng nhé.

Recommend là gì

Recommend là gì?

Recommend được định nghĩa tiếng Việt là giới thiệu, tiến cử hay khuyến nghị.

Recommend được dùng để giới thiệu, tiến cử một người/ vật nào đó vào một vị trí cụ thể; để đưa ra suy nghĩ của người nói về một sự việc/ sự vật/ hiện tượng nào đó hoặc để đưa ra gợi ý cho ai đó về một thứ hay việc gì đó.

Một vài từ tiếng Anh khác có ý nghĩa tương tự recommend như: suggest, counsel, advise, introduce, propose, advocate.

Từ loại của recommend là gì?

Recommend là gì? Các cấu trúc với Recommend trong tiếng Anh

Recommend là một động từ.

Ở dạng danh từ nó được viết như sau: recommendation (lời giới thiệu, sự tiến cử, lời khuyến nghị).

Cấu trúc của recommend và cách dùng

Các cấu trúc dưới đây động từ ‘recommend’ được viết ở dạng nguyên mẫu. Nhưng khi sử dụng, bạn cần linh hoạt chia động từ này cho phù hợp với thì và chủ ngữ.

Recommend là gì? Các cấu trúc với Recommend trong tiếng Anh

  • Subject + recommend + somebody/something (+ to + somebody)

Cấu trúc này chỉ việc giới thiệu, đề xuất hay tiến cử ai/cái gì đó với một người nào đó.

Ex1: My boss recommended a very useful office tool to us.
Sếp của tôi đã giới thiệu một công cụ văn phòng rất hữu dụng cho chúng tôi.

Ex2: He highly recommends this supplier. Their products are always the finest.
Anh ấy đặc biệt đề cử nhà phân phối này. Các sản phẩm của họ luôn là tốt nhất.

  • Subject + recommend + (somebody) + doing something

Sử dụng cấu trúc này để nói về việc đề xuất hoặc khuyên ai đó làm gì.

Ex1: My co-worker recommended (us/me/…) reporting that issue to the HR department.
Đồng nghiệp của tôi đề xuất (là chúng tôi/tôi/…) nên báo cáo vấn đề đó với phòng nhân sự.

Ex2: Does that friend always recommend (you) looking for another job?
Có phải người bạn đó luôn khuyên (bạn) tìm một công việc khác không?

  • Subject + recommend + somebody/something + for + somebody/something

Cấu trúc này chỉ việc đề xuất, giới thiệu ai đó/ cái gì đó phù hợp cho ai/ cái gì.

Ex1: (thể bị động)
This document is recommended for self-learners of coding.
Tài liệu này được khuyên dùng cho người tự học viết ‘code’.

Ex2: (thể bị động)
That new employee was recommended for that project.
Nhân viên mới đó đã được đề cử tham gia vào dự án đó.

  • Subject + recommend + somebody/something + as + somebody/something

Cấu trúc này sử dụng để giới thiệu ai/cái gì như một người/cái gì đó tốt (để khuyên người nghe chọn người đó/cái đó).

Ex1: (thể bị động)
This tool is recommended as one of the best Photoshop tools.
Công cụ này được giới thiệu là một trong những công tụ photoshop hàng đầu.

Ex2: (thể bị động)
Mary is recommended as the most suitable candidate for this position.
Mary được giới thiệu như ứng viên thích hợp nhất cho vị trí này.

  • Subject + recommend + somebody + to do something

Cấu trúc này chỉ hành động khuyên/đề xuất rằng ai đó nên làm gì.

Ex1:
My teacher always recommends us to improve our language skills.
Giáo viên của tôi luôn khuyên chúng tôi cải thiện kỹ năng ngoại ngữ.

Ex2: (thể bị động)

Bom usually recommended to apply for a scholarship.
Bom thường xuyên được khuyên là nên ứng tuyển xin học bổng.

  • Subject + recommend + against + something/doing something

Khác với các cấu trúc trên, cấu trúc này chỉ việc khuyên/đề xuất ai đó không nên làm điều gì. Giới từ ‘against’ (nghĩa: đối lại, chống lại) diễn tả rõ sắc thái phản đối.

Ex:
He recommended against using cracked software.
Anh ấy khuyên không nên dùng phần mềm được “bẻ khóa”.

  • Subject 1 + recommend + wh- questions + subject 2 + should + infinitive +…

Cấu trúc này chỉ việc đưa ra lời khuyên/đề xuất có liên quan đến đại từ nghi vấn (what/when/where/who/whom/how) được nhắc đến trong câu.

Ex1:
My brother recommended what I should do to win a scholarship.
Anh trai tôi đề xuất việc tôi nên làm gì để giành được học bổng.

Ex2:
This website recommends where I should register for an English skill course.
Trang web này giới thiệu những nơi tôi nên đến để đăng ký khóa học kỹ năng tiếng Anh.

  • Subject 1 + recommend + that + subject 2 + (should) + infinitive +…

Cấu trúc này cũng diễn tả việc khuyên hay đề xuất ai đó làm việc gì. Lưu ý là động từ của chủ ngữ trong mệnh đề sau ‘that’ luôn ở dạng nguyên mẫu.

Trong tiếng Anh-Anh, ta cũng có thể thêm should đằng trước động từ nguyên mẫu này.

Ex:
My leader always recommends that I should discuss every problem with the team.
Trưởng nhóm của tôi luôn khuyên tôi nên trao đổi về mọi vấn đề với cả nhóm.

Sự khác biệt giữa introduce, suggest, advise và recommend là gì?

Về mặt nghĩa của từ, bốn động từ trên đều chung ý nghĩa là giới thiệu/ đề xuất/ đưa ra lời khuyên về một vấn đề nào đó. Điểm khác biệt mấu chốt là ở độ trang trọng của ngữ cảnh và vị thế của người nói.

  • Advise: Trong các động từ trên, động từ này là trang trọng nhất, thường được dùng cho những người có chuyên môn về một lĩnh vực nhất định (teacher, scientist,..) hay ở một vị trí cao (manager, government official,…) đưa ra lời khuyên

Ví dụ:
My financial consultant advised me not to invest in that company.
Cố vấn tài chính của tôi khuyên tôi không nên đầu tư vào công ty đó.

  • Recommend: Động từ này không trang trọng bằng ‘advise’ và chủ ngữ của động từ này không nhất thiết phải có địa vị cao hơn hay có chuyên môn hơn về một lĩnh vực nào đó so với người nghe.

Chủ ngữ của động từ này đưa ra lời khuyên, đề xuất, v.v. dựa vào trải nghiệm và cảm nhận cá nhân.

Ví dụ:
My co-worker recommended reporting this problem to the HR department.
Đồng nghiệp của tôi đề xuất báo cáo vấn đề này với phòng Nhân sự.

  • Suggest: Động từ này kém trang trọng nhất trong các động từ được so sánh ở trên và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Tương tự như ‘recommend’, chủ ngữ của động từ này không nhất thiết phải có địa vị cao hay có chuyên môn về một lĩnh vực nào.

Chủ ngữ của động từ này đưa ra lời khuyên, đề xuất, v.v. dựa vào trải nghiệm và cảm nhận cá nhân.

Ví dụ:
He suggested going to the movie theater after work.
Anh ấy đề xuất đi xem phim sau giờ làm.

  • Introduce: mang nghĩa là giới thiệu ai/ cái gì với ai, làm cho có thể gặp được; hoặc làm cho ai đó biết rõ về một ai/ cái gì đó.

Ví dụ:

Who introduced you to this here?

Ai đã giới thiệu bạn đến đây?

Let’s me introduce myself.

Hãy để tôi giới thiệu về bản thân.

Bài tập recommend có đáp án

1. recommended / My mother / work hard / to / me.

2. Amy / her boyfriend / to  / will recommend / her best friend tomorrow.

3. working online / Our director / us / during the pandemic / recommended.

4. recommend / watch / not / this movie / Our friends

5. a charity fund / They / for Central Vietnam / raising / recommend.

Đáp án: 

1. My mother recommended me to work hard.

2. Amy will recommend her boyfriend to her best friend tomorrow.

3. Our director recommended us working online during the pandemic.

4. Our friends recommend not watch this movie.

5. They recommend raising a charity fund for Central Vietnam.

Xem thêm:

Trên là những kiến thức quan trọng liên quan đến động từ ‘recommend’ và các cách sử dụng những cấu trúc của nó. BachkhoaWiki hy vọng rằng thông qua bài viết trên, bạn có thể hiểu được recommend là gì và sử dụng được nhứng cấu trúc liên quan một cách thành thạo và tự tin. Hãy Like, share để lan tỏa kiến thức hữu ích này nhé.