Creepy là gì? Cách dùng creepy đúng nghĩa nhất

Creepy là một từ khá thông dụng trong giao tiếp hằng ngày. Vậy Creepy là gì? Theo chân BachkhoaWiki để được giải đáp nhé.

Creepy là gì? Ví dụ cho creepy trong tiếng Anh

Creepy giữ chức là một tính từ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và trong đời sống hàng ngày.

Theo từ điển Cambridge, creepy chỉ những hành động của con người như là rùng mình, sởn gai ốc, sởn gáy, làm rùng mình, làm sởn gai ốc.

Tùy vào từng trường hợp riêng biệt mà ta có thể sử dụng creepy với nghĩa phù hợp để câu văn trở nên dễ hiểu và đúng nghĩa hơn.

creepy là gì

Thông thường creepy được sử dụng nhằm diễn tả nỗi sợ hãi của con người. Trong các trường hợp như:

  • Chỉ sự sợ hãi hay điều gì đó khiến bạn không được thoải mái.
  • Chỉ sự kinh tởm.
  • Để mô tả những điều làm bạn cảm thấy khó chịu. Đặc biệt nó thường được sử dụng để chỉ những hành vi lạm dụng tình dục.

Ví dụ cho creepy trong tiếng Anh:

  • Ex1: She got pestered by a creepy stranger. Cô ấy đã bị làm phiền bởi một người lạ đáng sợ.
  • Ex2: A creepy movie. – Một bộ phim đáng sợ.

Một số khái niệm liên quan đến creepy

Creepypasta là gì?

Creepypastas là những câu chuyện ngắn mang tính kinh dị hay một phương tiện truyền thông khác được thu thập, chia sẻ và lan truyền trên Internet nhằm hù dọa người đọc.

Về bản chất, chúng cũng được xem như là những câu chuyện ma, nhưng có sức hấp dẫn lớn hơn rất nhiều vì chúng thường được thuật lại vô cùng chi tiết, có cả thời gian và địa điểm rõ ràng.

Creepy là gì? Cách dùng creepy đúng nghĩa nhất

Creepy crawlies là gì?

Creepy crawlies là một loại loại côn trùng nhỏ mang lại cho bạn cảm giác sợ hãi và có phần ghét bỏ.

Creepy guy là gì

Creepy guy là người kì lạ, kì dị làm cho bạn có cảm giác không thoải mái mỗi khi ở gần.

Creepy love là gì

Bạn có thể hiểu đơn giản creepy love là một tình yêu quái dị giữa hai người yêu nhau.

Bên cạnh đó, creepy love cũng là tên một tựa game dựa theo cốt truyện đã được Việt hóa từ phiên bản gốc của Nhật.

Cách sử dụng creepy trong tiếng Anh

Creepy thường được sử dụng trong trường hợp bạn muốn nhấn mạnh một hành động với ý nghĩa là rùng mình, sởn gai ốc hay kinh dị. Để hiểu rõ hơn, cùng theo dõi một vài ví dụ nhé.

  • This is creepy,” Thomas said – Điều này thật đáng sợ,” Thomas bày tỏ mối lo ngại của mình.
  • The man next her room was a little creepy: he was quite tall and thin, with blond hair and dark eyes. – Người đàn ông ở cạnh phòng cô có một chút đáng sợ: anh ta khá cao và gầy, với mái tóc màu vàng và đôi mắt đen.
  • Katie choked back a pleading for him not to abandon her in such a creepy room. – Katie nghẹn ngào cầu xin anh đừng bỏ rơi cô trong căn phòng đáng sợ như vậy.
  • She answered, “God, that’s creepy,” but give the information. – Cô trả lời, “Chúa ơi, thật đáng sợ,” nhưng vẫn cung cấp thông tin.

Creepy là gì? Cách dùng creepy đúng nghĩa nhất

Từ đồng nghĩa với creepy

Từ vựng

Nghĩa

Awesomely

khủng khiếp

chilling

rùng mình

dread

kinh sợ

dreaded

sợ hãi

fearsome

đáng sợ

fearsomely

sợ hãi

frightening

khủng khiếp

frighteningly

đáng sợ

intimidating

đáng sợ

awful

kinh khủng

direful

khủng khiếp

disgusting

kinh tởm

disturbing

phiền

dreadful

ghê gớm

eerie

ghê rợn

gruesome

khủng khiếp

Từ trái nghĩa với creepy

Từ vựng Nghĩa
Good Tốt
Nice Tốt đẹp
Normal Bình thường
Pleasant Hài lòng
Pleasing Vừa lòng

Xem thêm:

Khái niệm creepy là gì đã được BachkhoaWiki cung cấp đầy đủ trên đây. Nếu bạn đọc thấy hữu ích, đừng quên like và share để tạo động lực cho chúng mình nhé.