Confirm là gì? Cách sử dụng confirm trong tiếng Anh

Confirm là động từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến với khá nhiều cách hiểu khác nhau. Vậy Confirm là gì? Hãy cùng BachkhoaWiki tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Confirm

Confirm là gì?

Confirm đóng vai trò là một động từ và được sử dụng rất rộng rãi. Nó mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào từng trường hợp, một số ý nghĩa cơ bản: xác nhận, chứng thực, thừa nhận,, khẳng định,…

Ví dụ: She confirmed (that) she broke up with him.

(Cô ấy đã xác nhận rằng cô ấy đã chia tay anh ta.)

Những trường hợp thực tế sử dụng confirm

Confirm password là gì?

Đây là một quá trình yêu cầu bạn xác nhận lại mật khẩu.

Confirm

Nếu bạn muốn tạo tài khoản mới hoặc thay đổi mật khẩu trên một trang web hoặc mạng xã hội, bạn sẽ cần nhập mật khẩu hai lần.

Và lần thứ hai nó báo “Confirm password/ Xác nhận lại mật khẩu”. Điều này giúp đảm bảo rằng mật khẩu bạn nhập lần đầu tiên không bị sai, chính xác là những gì bạn muốn nhập, vì mật khẩu thường chỉ hiển thị các ký tự được mã hóa dưới dạng ***.

Confirm email là gì?

Là khi bạn trả lời email để xác nhận điều gì đó với đối phương.

Confirm

Tác dụng của xác nhận qua email: là bài kiểm tra được trả lời bằng văn bản, là câu trả lời được chấp thuận hoặc bị từ chối với những thông tin cần thiết. yêu cầu thông tin xác nhận bổ sung.

Ví dụ: Bạn đăng ký tài khoản mạng xã hội như Facebook chẳng hạn, họ sẽ gửi cho bạn một email để bạn xác nhận có đồng ý với các điều khoản, dịch vụ để mở tài khoản không.

Confirm your email address là gì?

Là hành động để xác nhận địa chỉ email của bạn.

Ví dụ, trong trường hợp bạn cần tạo một tài khoản Instagram mới và liên kết nó với địa chỉ email của bạn.

Sau đó Instagram sẽ yêu cầu bạn xác nhận địa chỉ email của bạn. Bạn cần truy cập email của mình, tìm email xác nhận do Instagram gửi và làm theo hướng dẫn trong email để xác minh địa chỉ.

Điều này đảm bảo rằng tài khoản của bạn là chính chủ và cũng là cơ sở để bảo vệ tài khoản của bạn trong trường hợp không may xảy ra sự cố.

Confirm one’s power là gì?

Confirm one’s power là làm vững chắc vị trí, củng cố quyền lực cho một ai đó.

Ví dụ: Williams has confirmed his position as the world’s number one snooker player.

(Williams đã khẳng định được vị thế là tay chơi bida số một thế giới.)

Cách sử dụng confirm trong tiếng Anh

Đóng vai trò là một động từ vậy sau confirm là gì?

Cấu trúc: Confirm + (that) + Clause

Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của confirm.

  • Sắp xếp, lên kế hoạch hoặc một cuộc họp cụ thể, thường là qua điện thoại hoặc email.

Ví dụ: He has confirmed that he will be attending the seminar tomorrow. (Anh ấy đã xác nhận rằng họ sẽ tham dự hội thảo vào ngày mai)

  • Khẳng định lại rằng ý kiến hoặc quan điểm trước đây không hoàn toàn chính xác

Ví dụ: He declined to confirm or deny comments about establishing a new branch. (Anh ấy từ chối xác nhận hoặc phủ nhận bình luận về việc thành lập chi nhánh mới.)

  • Chính thức phê duyệt ai đó hoặc điều gì đó thông qua một thỏa thuận chính thức

Ví dụ: Her appointment as manager has not been confirmed by the board of directors. (Việc bổ nhiệm cô làm quản lý vẫn chưa được xác nhận bởi hội đồng quản trị.)

Cách viết confirm email

Yêu cầu chung của email xác nhận

Thư xác nhận ngày nay được sử dụng rộng rãi bởi các cá nhân và tổ chức. Vì vậy, khi viết thư xác nhận, đặc biệt là cho mục đích tuyển dụng, bạn cũng phải xem xét những yêu cầu chung sau:

– Về câu chữ của thư xác nhận:

Trước khi gửi một tài liệu, kể cả thư cho những mục đích quan trọng, bạn phải đặc biệt chú ý đến từ ngữ. của văn bản. Vui lòng đọc kỹ trước khi gửi để kiểm tra từng câu và lỗi chính tả.

Các lỗi chính tả trong các văn bản quan trọng như: thiếu từ, dùng từ không chính xác, sai ngữ pháp, thiếu dấu câu,… được hạn chế tuyệt đối.

Nếu bạn chú ý đến từng lời nói, bạn sẽ trở thành một người chu đáo và chuyên nghiệp.

  • Lựa chọn loại giấy phù hợp:

Mặc dù thư điện tử đã trở nên phổ biến, nhưng thư viết tay vẫn luôn được ưu tiên sử dụng cho các sự kiện quan trọng.

Confirm

Do đó, hãy sử dụng giấy có in logo công ty, bạn có thể gửi email xác nhận hoặc các tài liệu quan trọng khác.

Khi loại công việc có vấn đề, bạn nên đánh máy chuyên nghiệp, hạn chế viết tay mà hãy xem máy in còn hoạt động tốt hay không.

  • Căn chỉnh, Phông chữ

Khi viết thư xác nhận hoặc các thư trang trọng khác, hãy đảm bảo sử dụng đúng phông chữ cụ thể cho loại thư bạn viết. Kích thước phông chữ cũng phải phù hợp. Để nó từ 12 đến 14 cho một cái nhìn đơn giản.

  • Văn phong rõ ràng, súc tích

Khi viết thư xác nhận, điều quan trọng là phải ngắn gọn, không quá dài và trên hết là tránh những nội dung không cần thiết. Chỉ cần điền thông tin bạn muốn xác nhận hoặc yêu cầu đối tác nếu muốn bổ sung thêm thông tin.

  • Ngôn ngữ lịch sự

Thư xác nhận yêu cầu ngôn ngữ lịch sự, không mang tính cá nhân. Và nếu bạn muốn thể hiện một chút cảm xúc của mình, chỉ cần viết một dòng: Tôi rất mong chờ cuộc phỏng vấn này.

Cách viết email xác nhận

Để viết email xác nhận, bạn cần làm theo bố cục như sau:

  • Lời nói đầu: Hãy sử dụng lời chào phù hợp cùng với tên và chức vụ của người nhận

Xác nhận thông tin cần xác nhận: Mở đầu thư bạn nên xác nhận những thông tin quan trọng nhất về công việc, chẳng hạn như: Ví dụ: thời gian, thời gian cụ thể, địa điểm, công việc thông tin, …

  • Nội dung: Ngoài thông tin quan trọng nhất cần được xác nhận, bạn cũng có thể yêu cầu bên kia xác minh.
  • Cuối thư: Bạn phải cảm ơn kèm theo chữ ký

Cách confirm email phỏng vấn bằng tiếng Anh

Có thể nói khi ứng tuyển vào một vị trí cụ thể được bộ phận nhân sự bên đó xác nhận thì thành công đầu tiên là bạn mời phỏng vấn, nhưng bạn không biết xác nhận như thế nào. Hãy tham khảo mẫu thư xác nhận tiếng anh dưới đây nhé.

– Giới thiệu: Dear Mr/Mrs … (Tên nhà tuyển dụng hoặc tên người gửi thư mời phỏng vấn)

Confirm

  • Nội dung email:

Thank you very much for the invitation to interview for the (tên vị trí ứng tuyển) position at (tên công ty).

(Cảm ơn về lời mời phỏng vấn vào vị trí A tại công ty B)

I’m very much looking forward to our conversation, scheduled for (ngày tháng, thời gian cụ thể).

(Tôi rất mong chờ cuộc phỏng vấn với các bạn vào lúc 15h ngày/tháng/năm)

If I can provide you with further information prior to the interview please let me know. (Nếu cần tôi cung cấp thêm bất kỳ thông tin nào trước cuộc phỏng vấn, hãy vui lòng cho tôi biết)

  • Kết thúc thư:

Yours sincerely/ Yours faithfully/ Respectfully (Trân trọng),

Ghi rõ họ tên đầy đủ của bạn.

Xem thêm:

Hy vọng bạn đọc đã nắm được ý nghĩa, cách dùng của Confirm thông qua bài viết trên của BachkhoaWiki. Nếu thấy hay thì đừng quên Like và Share để BachkhoaWiki có thêm động lực mang đến cho bạn nhiều kiến thức thú vị hơn nữa nhé.