Chắc chắn thuật ngữ Apply này đã không còn quá xa lạ gì với nhiều người. Bởi Apply có tần suất sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh cũng như các lĩnh vực đời sống hiện nay. Vậy Apply là gì? Hãy cùng BachkhoaWiki tìm hiểu sâu hơn về thuật ngữ này nhé.
Apply được phát âm /əˈplaɪ/, nó vừa là một ngoại động từ, vừa là một nội động từ trong câu văn. Apply được hiểu với nhiều nghĩa như là ứng tuyển, thỉnh cầu; áp dụng, sử dụng hay là bôi, thoa….
Apply trong tiếng Anh có nghĩa là ứng tuyển. Mọi người thường sử dụng từ “ứng tuyển” khi nói đến việc viết mail hoặc gửi CV để ứng tuyển vào một vị trí nào đó.
Trong tiếng Việt, đơn xin việc là hành động tìm kiếm một nhà tuyển dụng và chứng minh rằng bạn có khả năng được nhà tuyển dụng chấp thuận và sắp xếp cho một vị trí công việc thích hợp.
Nói một cách tổng quát, đó là một khoảng thời gian rút ngắn của quá trình xin việc của ứng viên.
Apply toner là bước làm cân bằng lại da sau khi rửa mặt. Toner không những làm sạch mà còn cấp ẩm và cân bằng độ PH của da. Bạn có thể dùng tay apply trực tiếp lên mặt hoặc sử dụng miếng bông cotton.
Apply now có nghĩa là áp dụng ngay
Ví dụ:
– Áp dụng, ứng dụng, sử dụng:
– To apply something to something: Bôi, thoa hoặc phết cái gì vào cái gì
– To apply oneself / something to something / doing something: Chăm chú, chuyên tâm
– To apply to somebody for something: đưa ra một yêu cầu chính thức
– To apply to somebody / something: thích hợp với ai/cái gì; có hiệu lực; có hiệu quả
– Apply to: ứng tuyển vào một vị trí/ công việc nào đó
– Apply for: diễn đạt ý định muốn có thứ gì đó
– Apply with: Từ with trong cụm này ngụ ý chỉ phương tiện bạn dùng để apply.
Xem thêm:
Trên đây là toàn bộ kiến thức về apply là gì? Cách phân biệt apply to, apply for, apply with. Nếu bạn thấy những mẹo nhỏ này hữu ích thì hãy like và share để BachkhoaWiki có thêm động lực để mang đến những kiến thức bổ ích khác nhé!