Account for là gì và sử dụng account for như thế nào là đúng cách được rất nhiều người tìm kiếm trên nền tảng mạng xã hội. Nếu bạn chưa thực sự hiểu rõ về account for thì cùng theo dõi ngày bài viết của BachkhoaWiki để khám phá rõ hơn account for là gì và tất tần tật ý nghĩa xung quanh nó nhé!
Account for là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Account for được cấu tạo nên bởi động từ account và giới từ for. Có lẽ bạn chưa biết điều thú vị là động từ account chỉ có một cụm từ là account for mà thôi.
Account for được dùng để giải thích hay thành minh một điều gì đó. Cũng có khi, account for để chỉ việc chiếm hoặc giữ bao nhiêu phần trăm (%)
Ví dụ: Mice was unable to account for the error. (Mice đã không thể giải thích cho những lỗi lầm của mình)
Trên thực tế không tồn tại cụm từ take account for. Người ta thường dùng take something into account hoặc account for không kèm take.
Take something into account dùng để đánh giá hoặc ghi nhớ điều gì đó khi đánh giá một tình huống. Ví dụ: A good architect takes into account the building’s surroundings. ( Một kiến trúc sư giỏi sẽ tính đến môi trường xung quanh của toà nhà)
Giống như take account for, cụm từ make account for cũng không tồn tại và không được sử dụng. Người ta thường sử dụng make account st để định giá một thứ gì đó mà thôi.
Qua những tìm hiểu trên đây, chắc hẳn bạn đã nắm rõ khái quát về ngữ nghĩa của account for là gì rồi phải không nào? Vậy thì tiếp theo bạn cần biết cách sử dụng cụm từ này trong từng ngữ cảnh khác nhau.
Account for mang ý nghĩa giải thích, lý giải về điều gì đó, giải thích nguyên nhân gì đó. Ví dụ: The poor weather may have accounted for clouds. (Thời tiết xấu có lẽ bởi những đám mây kia)
Account for mang ý nghĩa nói về chiếm, khối lượng riêng biệt, giữ bao nhiêu % trong tổng số. Ví dụ: The Japanese market accounts for 35% of the company’s revenue. (Thị phần Nhật chiếm tới 35% doanh thu của toàn công ty)
Account for có nhiều cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ nghĩa khác nhau:
Với nhiều lớp nghĩa khác nhau, đa dạng tùy vào từng ngữ cảnh, account for cũng có rất nhiều từ đồng nghĩa. Không thể không kể đến một số từ quen thuộc như: explain, resolve, justify, clarify, comprise, total, represent, …
Không chỉ một số từ, một số cụm từ sau cũng có nghĩa tương tự với account for như: give an explanation for, answer for, give an reason for, make up, …
Vì vậy, để bài viết của bạn trở nên thuần thục và chuyên nghiệp hơn bạn nên sử dụng các từ đồng nghĩa với account for mà vẫn diễn đạt ý một cách trọn vẹn nhất.
Như ở phần trên, chúng ta đã biết account for đồng nghĩa với explain. Cả hai đều có nghĩa là giải thích và muốn được cung cấp thông tin. Tuy nhiên, khi dùng thì chúng ta phải thực sự tinh tế vì chúng có sự khác nhau trong từng ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể:
Như vậy, khi sử dụng explain và account for bạn phải tìm hiểu về vấn đề muốn trình bày cũng như tìm hiểu sự khác biệt và phân biệt chúng để có thể nâng tầm tiếng Anh của mình.
Xem thêm:
Không khó để biết account for là gì và cách sử dụng account for phải không nào? BachkhoaWiki tin chắc giờ hiểu rõ hơn và thành thạo trong cách sử dụng cụm từ này. Đừng quên vận dụng thông tin trong bài để tiếng Anh của bạn ngày càng giỏi hơn nhé! Đặc biệt, đừng quên ủng hộ những bài viết tiếp theo của BachkhoaWiki.